Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Thanh Sơn - Tháng 10/2013
(Từ ngày 14/10/2013 đến ngày 20/10/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bệnh đốm nâu |
1,667 |
11 |
147,595 |
147,595 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,667 |
6 |
352,405 |
352,405 |
|
|
|
|
|
37 |
37 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
Ngô |
955 |
Bệnh huyết dụ |
0,733 |
12 |
42,06 |
42,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|