Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Thanh Sơn - Tháng 10/2015
(Từ ngày 12/10/2015 đến ngày 18/10/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
3,467 |
14 |
539,62 |
351,823 |
187,797 |
|
187,797 |
187,797 |
|
52 |
48 |
4 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
Ngô |
899 |
Bệnh huyết dụ |
0,467 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |