Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 42
Thanh Sơn - Tháng 10/2021
(Từ ngày 18/10/2021 đến ngày 24/10/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bệnh thán thư |
1,11 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,8 |
11 |
351,823 |
269,81 |
82,013 |
|
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,667 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
860 |
Bệnh sinh lý |
1,713 |
10 |
24,571 |
24,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,233 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|