Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Tam Nông - Tháng 10/2013
(Từ ngày 14/10/2013 đến ngày 20/10/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
184 |
Bọ nhảy |
2,933 |
12 |
11,943 |
11,943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,667 |
4 |
7,025 |
7,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
850 |
Châu chấu |
1,3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,54 |
4 |
29,128 |
29,128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|