Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Tam Nông - Tháng 10/2020
(Từ ngày 12/10/2020 đến ngày 18/10/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
250 |
Bọ nhảy |
1,6 |
4,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,71 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
700 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
3,047 |
8,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
1,353 |
4,8 |
140 |
111,774 |
28,226 |
|
28,226 |
28,226 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|