Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Yên Lập - Tháng 10/2010

(Từ ngày 18/10/2010 đến ngày 24/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,967 6 72,076 72,076
    Bọ xít muỗi 2,167 12 275,2 176,319 98,881 98,881 98,881 40 15 25 C1,2
    Nhện đỏ 0,467 4
    Rầy xanh 1,633 8 176,319 176,319
Rau cải 163,3 Bọ nhảy 1,7 12 9,606 9,606 4,803 4,803                
    Sâu xanh 0,933 6                
Ngô 535 Bệnh sinh lý 2,667 12 69,55 69,55                
    Châu chấu 0,9 5 28,533 28,533                
    Sâu cắn lá 1,867 18 53,5 53,5                
    Sâu đục thân, bắp 0,533 3 57,067 57,067                
Đậu tương 7 Bệnh lở cổ rễ 0,9 4 0,7 0,7                
    Ruồi đục thân 0,4 3                
    Sâu cuốn lá 3,65 17 0,891 0,891 0,382 0,382                
Loading...