Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Thanh Thủy - Tháng 10/2017
(Từ ngày 16/10/2017 đến ngày 22/10/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
896 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,867 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
2,967 |
14 |
15,583 |
15,583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,467 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|