Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Thanh Sơn - Tháng 10/2016
(Từ ngày 10/10/2016 đến ngày 16/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,8 |
6 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
27 |
27 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,467 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
148 |
Sâu xanh |
0,433 |
5 |
3,837 |
3,837 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |