Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Việt Trì - Tháng 10/2016
(Từ ngày 17/10/2016 đến ngày 23/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
100 |
Bọ nhảy |
2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2,4 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
190 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,46 |
11,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,225 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|