Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 42
Thanh Sơn - Tháng 10/2017
(Từ ngày 16/10/2017 đến ngày 22/10/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
2,267 |
10 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
34 |
30 |
|
4 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2 |
8 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
C1 |
Ngô |
1.006 |
Bệnh sinh lý |
0,733 |
10 |
31,768 |
31,768 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|