Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Lâm Thao - Tháng 10/2011
(Từ ngày 17/10/2011 đến ngày 23/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
80 |
Sâu xanh |
0,975 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
720 |
Bệnh huyết dụ |
0,25 |
10 |
15,882 |
15,882 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,6 |
3 |
31,765 |
31,765 |
|
|
31,765 |
31,765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
100 |
Sâu cuốn lá |
2,2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|