kết qủa điều tra sâu bệnh kỳ 42
Cẩm Khê - Tháng 10/2011
(Từ ngày 17/10/2011 đến ngày 23/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1 |
Bọ xít muỗi |
0,35 |
3,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,693 |
3,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
385 |
Bệnh khô vằn |
0,33 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,35 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
1,1 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,1 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|