Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Tam Nông - Tháng 10/2018
(Từ ngày 15/10/2018 đến ngày 21/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
50 |
Bọ nhảy |
1,96 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,76 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
762 |
Bệnh sinh lý |
3,133 |
14 |
48,793 |
48,793 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,52 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,107 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|