Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Tam Nông - Tháng 10/2019
(Từ ngày 14/10/2019 đến ngày 20/10/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
50 |
Bọ nhảy |
2,84 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,2 |
3,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
725,3 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,333 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,88 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
4,067 |
8 |
539,245 |
160,827 |
197,618 |
180,799 |
378,417 |
378,417 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|