Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Lâm Thao - Tháng 10/2023
(Từ ngày 16/10/2023 đến ngày 22/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
1,767 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,827 |
8 |
1,95 |
1,5 |
0,45 |
|
0,45 |
0,45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
73,2 |
Sâu cắn lá |
0,077 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,083 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,227 |
3 |
0,646 |
0,646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|