Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Lâm Thao - Tháng 10/2024
(Từ ngày 14/10/2024 đến ngày 20/10/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
35 |
Bọ nhảy |
1,967 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,623 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
108,2 |
Sâu keo mùa Thu |
0,783 |
5 |
5,701 |
4,421 |
1,28 |
|
5,701 |
5,701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|