Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Lâm Thao - Tháng 10/2016
(Từ ngày 17/10/2016 đến ngày 23/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
3,5 |
15 |
1,875 |
1,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
2,75 |
15 |
9,375 |
7,125 |
1,125 |
1,125 |
2,25 |
2,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Sâu cắn lá |
0,09 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,95 |
6 |
9,293 |
9,293 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|