Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Thanh Ba - Tháng 10/2012

(Từ ngày 09/10/2012 đến ngày 21/10/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.950 Bệnh đốm xám 0,533 4                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 1,867 4                
    Bọ xít muỗi 2,533 8 306,336 306,336                
    Nhện đỏ 1,867 4                
    Rầy xanh 2,533 6 122,078 122,078                
Ngô 1.400 Bệnh khô vằn 1,333 8 1.500 1.480 10 6 4 C1
    Bệnh đốm lá nhỏ 3,133 10 1.500 1.453 16 17 10 4 C1,3
    Bệnh huyết dụ 1,067 8
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,767 2
    Sâu cắn lá 0,567 3 51,579 51,579
    Sâu đục thân, bắp 2,067 16 36,842 36,842
Loading...