KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 41 HUYỆN TÂN SƠN
Tân Sơn - Tháng 10/2009

(Từ ngày 12/10/2009 đến ngày 18/10/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.314 Bệnh khô vằn 8,498 30,2 320,4 275,9 44,5                
    Chuột 0,118 4,7 71,2 71,2                
    Rầy các loại 95,6 240                
Chè 1.601,3 Bệnh thối búp 0,8 2                
    Bọ cánh tơ 5,8 16 640,52 320,26 320,26                
    Bọ xít muỗi 4 6 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 2 4                
    Rầy xanh 6 12 640,52 320,26 320,26                
Loading...