Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Lâm Thao - Tháng 10/2010
(Từ ngày 11/10/2010 đến ngày 17/10/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
15,7 |
Sâu khoang |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,727 |
8 |
1,037 |
1,037 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cà chua |
7,8 |
Bệnh héo xanh VK |
0,13 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
874 |
Sâu cắn lá |
2,05 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
102 |
Sâu cuốn lá |
2,467 |
10 |
|
|
|
|
11,038 |
11,038 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|