Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Thanh Sơn - Tháng 10/2014
(Từ ngày 06/10/2014 đến ngày 12/10/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,1 |
6 |
474,619 |
474,619 |
|
|
|
|
|
24 |
24 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Nhện đỏ |
3,1 |
16 |
237,31 |
237,31 |
|
|
|
|
|
31 |
31 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Rầy xanh |
3,1 |
12 |
737,31 |
500 |
237,31 |
|
237,31 |
237,31 |
|
44 |
44 |
|
|
|
|
|
c1 |
Ngô |
1.048,6 |
Bệnh huyết dụ |
1,267 |
12 |
28,107 |
28,107 |
|
|
|
|
|
78 |
78 |
|
|
|
|
|
|