Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Tam Nông - Tháng 10/2016
(Từ ngày 10/10/2016 đến ngày 16/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
20 |
Bọ nhảy |
2,35 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,7 |
3 |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
826,3 |
Bệnh huyết dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,867 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,767 |
3 |
51,331 |
51,331 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|