Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Hạ Hòa - Tháng 10/2019
(Từ ngày 07/10/2019 đến ngày 13/10/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.931 |
Bọ cánh tơ |
1,967 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,767 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Sâu keo mùa Thu |
1,067 |
4,4 |
49,412 |
31,765 |
17,647 |
|
17,647 |
17,647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|