Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Tam Nông - Tháng 10/2021
(Từ ngày 11/10/2021 đến ngày 17/10/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
210 |
Bọ nhảy |
1,9 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,51 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
684 |
Bệnh sinh lý |
2,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
1,22 |
3,4 |
21,459 |
21,459 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|