Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Cẩm Khê - Tháng 10/2022
(Từ ngày 10/10/2022 đến ngày 16/10/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
720 |
Bọ cánh tơ |
1,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,3 |
6 |
17,52 |
17,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,4 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Sâu xám |
0,007 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,483 |
2,6 |
10,909 |
10,909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|