Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Tam Nông - Tháng 10/2015
(Từ ngày 05/10/2015 đến ngày 11/10/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
75 |
Sâu xanh |
0,277 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.000 |
Bệnh sinh lý |
2,113 |
16,7 |
23,529 |
23,529 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,453 |
2,8 |
52,941 |
52,941 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|