Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Thanh Sơn - Tháng 10/2010

(Từ ngày 11/10/2010 đến ngày 17/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bệnh thối búp 0,5 5 199,101 199,101
    Bọ cánh tơ 1,2 4 6 6 C1
    Bọ xít muỗi 4,2 12 572,101 373 199,101 199,101 199,101 21 21 C1
    Rầy xanh 4,2 12 746 572,101 173,899 173,899 173,899 21 21 C1
Ngô 1.474 Bệnh đốm lá nhỏ 1,167 20 30,322 30,322 C1
    Bệnh huyết dụ 4,967 40 351,233 234,155 117,078 117,078 117,078
    Sâu cắn lá 0,197 3 58,96 58,96
Đậu tương 31 Chuột
    Sâu cuốn lá 1,067 19 2,5 2,5
Loading...