Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Lâm Thao - Tháng 10/2016
(Từ ngày 10/10/2016 đến ngày 16/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
2,5 |
12 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,75 |
10 |
8,25 |
7,125 |
1,125 |
|
3,375 |
3,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Sâu cắn lá |
0,09 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,7 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|