Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Phù Ninh - Tháng 10/2016
(Từ ngày 03/10/2016 đến ngày 09/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
250 |
Bệnh sương mai |
0,263 |
3,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,293 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,52 |
3 |
7,955 |
7,955 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
700 |
Chuột |
0,28 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,38 |
3 |
21,875 |
21,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|