Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Hạ Hòa - Tháng 10/2020
(Từ ngày 05/10/2020 đến ngày 11/10/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.900,2 |
Bọ cánh tơ |
1,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,267 |
9 |
45,534 |
45,534 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,233 |
7 |
144,486 |
144,486 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Sâu keo mùa Thu |
0,987 |
4 |
60 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|