Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Tam Nông - Tháng 10/2023
(Từ ngày 09/10/2023 đến ngày 15/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
320 |
Bọ nhảy |
2,3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,25 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
730 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
1,067 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
1 |
2 |
6,083 |
6,083 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|