Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Thanh Sơn - Tháng 10/2009

(Từ ngày 12/10/2009 đến ngày 18/10/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 140 Bệnh khô vằn 0,467 10,5 3,394 3,394 C1,3
    Sâu đục thân 0,219 5,6 14 14
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,514 4 9 9 C1
    Bọ xít muỗi 1,029 10 199,101 199,101 18 18 C1
    Rầy xanh 1,143 8 373 373 20 20 C1
Rau cải 57 Bệnh thối nhũn VK 0,086 3                
Ngô 940 Bệnh sinh lý 0,511 10 26,667 26,667                
Loading...