Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Phù Ninh - Tháng 10/2017
(Từ ngày 09/10/2017 đến ngày 15/10/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
269 |
Bệnh đốm vòng |
0,193 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
0,62 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
670 |
Bệnh đốm lá lớn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,317 |
5,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh huyết dụ |
0,197 |
3,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,427 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|