Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Yên Lập - Tháng 10/2018
(Từ ngày 08/10/2018 đến ngày 14/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.499 |
Bọ cánh tơ |
2,7 |
6 |
270,462 |
270,462 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,233 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,867 |
5 |
61,427 |
61,427 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|