Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Thanh Ba - Tháng 9/2015
(Từ ngày 28/09/2015 đến ngày 04/10/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
0,533 |
6 |
63,012 |
63,012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,8 |
8 |
53,35 |
53,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.120 |
Sâu cắn lá |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|