Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Thanh Sơn - Tháng 9/2014
(Từ ngày 29/09/2014 đến ngày 05/10/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
3 |
7 |
737,31 |
737,31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,8 |
18 |
262,69 |
262,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Rầy xanh |
2,6 |
8 |
500 |
500 |
|
|
500 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |