Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Hạ Hòa - Tháng 9/2014
(Từ ngày 29/09/2014 đến ngày 05/10/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.482 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
2,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,8 |
12 |
56,233 |
50,416 |
5,817 |
|
5,817 |
5,817 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,867 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|