Kêt quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Yên Lập - Tháng 10/2023
(Từ ngày 02/10/2023 đến ngày 08/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
999,3 |
Bọ cánh tơ |
1,633 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,6 |
5 |
51,393 |
51,393 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
320 |
Sâu xám |
0,153 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,4 |
2,5 |
29,714 |
29,714 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|