Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 40
Thanh Sơn - Tháng 10/2017
(Từ ngày 02/10/2017 đến ngày 08/10/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
2,2 |
10 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
34 |
31 |
|
3 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,2 |
6 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
Ngô |
900 |
Bệnh huyết dụ |
0,6 |
10 |
13,333 |
13,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|