Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Hạ Hòa - Tháng 9/2015
(Từ ngày 28/09/2015 đến ngày 04/10/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.465,4 |
Bọ cánh tơ |
1,733 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,267 |
6 |
39,429 |
39,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,967 |
8 |
27,875 |
27,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
512 |
Sâu cắn lá |
0,28 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|