Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 40
Thanh Sơn - Tháng 10/2018
(Từ ngày 01/10/2018 đến ngày 07/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,467 |
6 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,667 |
12 |
335,975 |
148,177 |
187,797 |
|
187,797 |
187,797 |
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |