Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Yên Lập - Tháng 10/2010

(Từ ngày 04/10/2010 đến ngày 10/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 95 Rầy các loại 275 1.200 23,75 19 4,75 4,75 4,75 T4,5
    Sâu đục thân 0,55 3 4,75 4,75
Chè 1.376 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 1,1 6 137,6 137,6                
    Bọ xít muỗi 1,5 10 137,6 98,881 38,719 38,719 38,719                
    Rầy xanh 1,6 9 137,6 137,6 65,524 65,524                
Ngô 400 Bệnh sinh lý 1,767 10 43,956 43,956                
    Châu chấu 0,8 5 17,582 17,582                
    Sâu cắn lá 1,533 9                
    Sâu xám 0,097 1 13,187 13,187                
Loading...