kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Yên Lập - Tháng 9/2014
(Từ ngày 29/09/2014 đến ngày 05/10/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.800 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
1,967 |
6 |
180 |
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3 |
9 |
495,2 |
495,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,3 |
9 |
572,8 |
572,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|