Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Hạ Hòa - Tháng 10/2019
(Từ ngày 30/09/2019 đến ngày 06/10/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.931 |
Bọ cánh tơ |
1,833 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,9 |
6 |
5,953 |
5,953 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,867 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Sâu keo mùa Thu |
1,157 |
3 |
60 |
60 |
|
|
|
|
|
57 |
9 |
8 |
19 |
12 |
9 |
|
T3,4 |