Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Thanh Sơn - Tháng 10/2011
(Từ ngày 03/10/2011 đến ngày 09/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
102 |
Bệnh khô vằn |
0,585 |
8,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
24,4 |
184 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
29 |
29 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
6,6 |
16 |
945,101 |
572,101 |
373 |
|
398,203 |
398,203 |
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
3,6 |
8 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
C1 |