Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Hạ Hòa - Tháng 9/2016
(Từ ngày 26/09/2016 đến ngày 02/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.300 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
2,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
320 |
Sâu cắn lá |
0,29 |
1,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,03 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|