Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Tân Sơn - Tháng 9/2020
(Từ ngày 28/09/2020 đến ngày 04/10/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.394,4 |
Bệnh khô vằn |
3,267 |
20 |
222,234 |
222,234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
42,35 |
350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.614 |
Bọ cánh tơ |
1,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,8 |
8 |
322,8 |
322,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,8 |
8 |
322,8 |
322,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|