Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Tam Nông - Tháng 10/2019
(Từ ngày 30/09/2019 đến ngày 06/10/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
165 |
Bọ nhảy |
1,84 |
5,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,66 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
762 |
Chuột |
0,987 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,453 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,84 |
3 |
62,948 |
62,948 |
|
|
|
|
|
27 |
2 |
12 |
8 |
5 |
|
|
|