Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Lâm Thao - Tháng 10/2010
(Từ ngày 04/10/2010 đến ngày 10/10/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
15,7 |
Sâu khoang |
0,517 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
874 |
Bệnh sinh lý |
1,8 |
15 |
12,687 |
12,687 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
102 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá |
7,967 |
40 |
11,038 |
10,2 |
0,838 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |