Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Tam Nông - Tháng 10/2009
(Từ ngày 05/10/2009 đến ngày 11/10/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
220 |
Bọ nhảy |
0,44 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,34 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.100 |
Bệnh sinh lý |
2 |
10 |
155 |
155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,333 |
10 |
170 |
170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|